Có 3 kết quả:
奇景 qí jǐng ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ • 騎警 qí jǐng ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ • 骑警 qí jǐng ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ
qí jǐng ㄑㄧˊ ㄐㄧㄥˇ [qí liàng ㄑㄧˊ ㄌㄧㄤˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
marvel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mounted police (on horse or motorbike)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mounted police (on horse or motorbike)
Bình luận 0